Máy tính để bàn Dell Optiplex 3070SFF-9500-8G1TBKHDD
Nhỏ gọn và bền bỉ
Dell Optiplex 3070SFF-9500-8G1TBKHDD sở hữu ngoại hình “mini” với kích thước chỉ 22 x 80 x 2,38 cm cùng trọng lượng 5.26kg. Máy tính Dell Optiplex 3070SFF được hoàn thiện với bộ bằng chất liệu cao cấp, chắc chắn có độ bền cao, đặc biệt các thành phần linh kiện bên trong được tính toán để phân bổ đều trọng lượng, từ đó giúp cho máy có được sự ổn định cần thiết mỗi khi di chuyển hay đơn giản là đặt ở bất kì vị trí nào trong văn phòng của bạn.
Phục vụ đắc lực cho công việc hàng ngày
Máy tính để bàn Dell Optiplex 3070SFF trang bị bộ vi xử lí Intel® Core™ i5-9500 (6 Cores/9MB/6T/3.0GHz to 4.4GHz/65W), tích hợp VGA onboard, 8GB RAM và 1TB tốc độ cao. Với cấu hình này, Dell Optiplex 3070SFF sẽ đem đến khả năng xử lý rất nhanh, đặc biệt là chỉ trong vòng vài giây sau khi bấm nút khởi động máy là chúng ta đã có thể sử dụng hệ điều hành và bắt đầu làm việc với đầy đủ tính năng. Bên cạnh đó, với sức mạnh đến từ vi xử lý thế hệ thứ 9 hoàn toàn mới của Intel sẽ giúp cho các tác vụ làm việc văn phòng hay giải trí cơ bản của người dùng có được sự mượt mà và ổn định.
Hỗ trợ DVD mở rộng không gian lưu trữ
Ổ đĩa quang DVD +/- RW 9,5mm được trang bị trên máy tính hỗ trợ đọc được hầu hết các định dạng đĩa như CD-ROM, DVD, cũng như ghi nội dung dữ liệu ra CD hay DVD một cách nhanh chóng.
Kết nối mọi thiết bị
Dell trang bị cho người dùng Optiplex 3070SFF-9500-8G1TBKHDD hàng loạt các kết nối thông dụng khác gồm cổng USB 2.0, USB 3.1, Ethernet RJ45, HDMI, VGA và đặc biệt có thêm cổng DisplayPort giúp cho máy có khả năng kết nối Internet cũng như các thiết bị ngoại vi tiện lợi hơn.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Sản phẩm | Máy tính để bàn |
Tên Hãng | Dell |
Model | Optiplex 3070SFF-9500-8G1TBKHDD |
Bộ VXL | Intel® Core™ i5-9500 (6 Cores/9MB/6T/3.0GHz to 4.4GHz/65W) |
Chipset | Intel® H370 Chipset |
Cạc đồ họa | VGA onboard |
Bộ nhớ | 8 GB DDR4, 2666 MHz, Max 32Gb / 2slot |
Ổ cứng | Ổ đĩa cứng SATA 3,5 “1TB 7200RPM |
Khe cắm mở rộng | 1 PCIe x16 1 PCIe x1 2 M.2 (1 cho không dây + 1 để lưu trữ) Hệ |
Kết nối mạng | 1000Mbps/ 802.11bgn |
Ổ quang | Ổ đĩa quang 8 DVD +/- RW 9,5mm |
Phụ kiện | Key/mouse |
Cổng giao tiếp | 8 USB ngoài loại A: 4 x 3.1 (2 trước / 2 sau) và 4 x 2.0 (2 trước / 2 sau) 2 USB bên trong 2.0 1 RJ-45 1 DisplayPort 1.2 1 HDMI 1.4 1 UAJ 1 Line-out 1 VGA / DP / HDMI 2.0 (Tùy chọn) 1 Nối tiếp + PS / 2 (Tùy chọn) |
Hệ điều hành | Ubuntu |
Kiểu dáng | case đứng nhỏ |
Kích thước | (W x D x H) 22 x 80 x 2,38 |
Khối lượng | 5.26 kg trọng lượng có thể thay đổi theo cấu hình |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.